ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu Topic Archaeology IELTS Speaking Part 1, 2, 3 kèm từ vựng

Mục lục [Ẩn]

Chủ đề Archaeology (Khảo cổ học) là một trong những chủ đề khó nhưng vô cùng thú vị trong IELTS Speaking, đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng học thuật, khả năng mô tả và phân tích tốt về lịch sử, di tích, cũng như hiểu biết cơ bản về các nền văn minh cổ đại. Dù nghe có vẻ “khô khan”, nhưng nếu biết cách khai thác, bạn hoàn toàn có thể biến nó thành cơ hội để thể hiện sự am hiểu và khả năng nói linh hoạt của mình. Hãy cùng Langmaster khám phá trọn bộ bài mẫu và từ vựng chủ đề Archaeology để tự tin chinh phục mọi câu hỏi trong kỳ thi nhé!

1. Câu hỏi và bài mẫu Topic Archaeology IELTS Speaking Part 1

Phần này xoay quanh sở thích và trải nghiệm cá nhân về khảo cổ học, như việc bạn có hứng thú với lĩnh vực này không, từng đến thăm bảo tàng hay xem hiện vật cổ chưa. Dưới đây là các câu hỏi và bài mẫu Part 1 giúp bạn luyện tập hiệu quả.

1.1. Is archaeology something you’re interested in? Why or why not?

Yes, I’m quite interested in archaeology because it allows us to uncover the mysteries of ancient civilizations. Honestly, I’ve always been fascinated by how archaeologists excavate artifacts and interpret them to understand the past. In my opinion, learning about human history through these discoveries really broadens our perspective on how societies have evolved.

(Vâng, tôi khá hứng thú với khảo cổ học vì nó giúp chúng ta khám phá những bí ẩn của các nền văn minh cổ đại. Thực ra, tôi luôn bị cuốn hút bởi cách các nhà khảo cổ khai quật hiện vật và giải mã chúng để hiểu về quá khứ. Theo tôi, việc tìm hiểu lịch sử loài người qua những phát hiện này mở rộng góc nhìn của chúng ta về sự phát triển của xã hội.)

Phân tích từ vựng:

  • uncover the mysteries: khám phá những bí ẩn
    Ví dụ: Scientists are working hard to uncover the mysteries of human evolution. (Các nhà khoa học đang nỗ lực khám phá những bí ẩn về quá trình tiến hóa của loài người.)
  • ancient civilizations: các nền văn minh cổ đại
    Ví dụ: Egypt and Mesopotamia are among the most studied ancient civilizations. (Ai Cập và Lưỡng Hà là hai trong số những nền văn minh cổ đại được nghiên cứu nhiều nhất.)
  • excavate: khai quật
    Ví dụ: The team plans to excavate a new site near the old temple. (Nhóm nghiên cứu dự định khai quật một địa điểm mới gần ngôi đền cổ.)
  • artifacts: hiện vật
    Ví dụ: The museum displays many ancient artifacts found during recent excavations. (Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật cổ được tìm thấy trong các cuộc khai quật gần đây.)
  • broaden one’s perspective (collocation): mở rộng góc nhìn
    Ví dụ: Traveling abroad can broaden your perspective on different cultures. (Du lịch nước ngoài có thể mở rộng góc nhìn của bạn về các nền văn hóa khác nhau.)
  • be fascinated by (phrasal verb): bị cuốn hút bởi
    Ví dụ: I’ve always been fascinated by how languages evolve over time. (Tôi luôn bị cuốn hút bởi cách ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.)
Is archaeology something you’re interested in? Why or why not? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

Yes, I have. Last year, I visited the National Museum where I saw fascinating ancient pottery and bronze tools. I was amazed by how well these items were preserved, and it gave me a glimpse into how people lived thousands of years ago. Honestly, that trip deepened my appreciation for human creativity and history.

(Vâng, tôi đã từng. Năm ngoái, tôi đến thăm Bảo tàng Quốc gia, nơi tôi thấy những món đồ gốm cổ và công cụ bằng đồng rất thú vị. Tôi thực sự ngạc nhiên vì chúng được bảo tồn tốt đến vậy, và điều đó giúp tôi hình dung cuộc sống của con người cách đây hàng nghìn năm. Thực lòng mà nói, chuyến đi đó khiến tôi trân trọng hơn sự sáng tạo và lịch sử của loài người.)

Phân tích từ vựng:

  • fascinating: hấp dẫn, lôi cuốn
    Ví dụ: The exhibition was so fascinating that I stayed for hours. (Buổi triển lãm hấp dẫn đến mức tôi ở lại hàng giờ liền.)
  • pottery: đồ gốm
    Ví dụ: Ancient pottery often reflects the daily lives of early civilizations. (Đồ gốm cổ thường phản ánh đời sống thường nhật của các nền văn minh xưa.)
  • bronze tools: công cụ bằng đồng
    Ví dụ: Archaeologists found bronze tools used for farming and hunting. (Các nhà khảo cổ tìm thấy công cụ bằng đồng được dùng trong nông nghiệp và săn bắn.)
  • a glimpse into (collocation): cái nhìn thoáng qua về
    Ví dụ: The book gives readers a glimpse into medieval life. (Cuốn sách mang đến cho độc giả cái nhìn thoáng qua về cuộc sống thời trung cổ.)
  • be amazed by (phrasal verb): kinh ngạc bởi
    Ví dụ: I was amazed by the size of the ancient pyramid. (Tôi kinh ngạc trước kích thước của kim tự tháp cổ đại.)

>> Xem thêm: Topic Noise IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

1.3. What kinds of historical artifacts interest you the most?

I’m most interested in ancient jewelry because it reveals not only artistic skills but also cultural values. For example, I love seeing how different gemstones were crafted and used as symbols of power. Such artifacts always remind me that even people thousands of years ago appreciated beauty in similar ways to us.

(Tôi đặc biệt hứng thú với các món trang sức cổ vì chúng thể hiện không chỉ kỹ năng nghệ thuật mà còn cả giá trị văn hóa. Ví dụ, tôi thích xem cách những viên đá quý được chế tác và dùng làm biểu tượng cho quyền lực. Những hiện vật đó luôn khiến tôi nhận ra rằng con người từ hàng nghìn năm trước cũng yêu cái đẹp giống chúng ta.)

Phân tích từ vựng:

  • ancient jewelry: trang sức cổ
    Ví dụ: The museum displayed ancient jewelry made of gold and jade. (Bảo tàng trưng bày những món trang sức cổ làm bằng vàng và ngọc.)
  • cultural values: giá trị văn hóa
    Ví dụ: Traditional clothing often reflects a society’s cultural values. (Trang phục truyền thống thường phản ánh giá trị văn hóa của một xã hội.)
  • crafted: được chế tác
    Ví dụ: The vase was beautifully crafted by skilled artisans. (Chiếc bình được chế tác tinh xảo bởi những nghệ nhân lành nghề.)
  • symbol of power: biểu tượng quyền lực
    Ví dụ: In many ancient kingdoms, crowns were symbols of power. (Trong nhiều vương quốc cổ đại, vương miện là biểu tượng của quyền lực.)
  • remind someone that: nhắc ai đó rằng
    Ví dụ: Old photographs remind me that time passes quickly. (Những bức ảnh cũ nhắc tôi rằng thời gian trôi rất nhanh.)

>> Xem thêm: Topic Old Person IELTS Speaking Part 1, 2: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.4. Do you think learning about ancient civilizations is useful today?

Yes, definitely. Learning about ancient civilizations helps us understand how human societies evolved and how past mistakes can be avoided. Moreover, it inspires innovation since many modern ideas are actually based on ancient wisdom. In short, history is not just about the past, it’s a guide for the future.

(Chắc chắn rồi. Việc học về các nền văn minh cổ giúp chúng ta hiểu cách xã hội loài người phát triển và cách tránh lặp lại sai lầm trong quá khứ. Hơn nữa, nó truyền cảm hứng cho sự sáng tạo vì nhiều ý tưởng hiện đại thực ra bắt nguồn từ trí tuệ cổ xưa. Nói ngắn gọn, lịch sử không chỉ nói về quá khứ mà còn là kim chỉ nam cho tương lai.)

Phân tích từ vựng:

  • ancient civilizations: các nền văn minh cổ đại
    Ví dụ: The ruins reveal the greatness of ancient civilizations. (Tàn tích cho thấy sự vĩ đại của các nền văn minh cổ đại.)
  • evolve: phát triển, tiến hóa
    Ví dụ: Human societies evolve as technology advances. (Xã hội loài người phát triển khi công nghệ tiến bộ.)
  • past mistakes: sai lầm trong quá khứ
    Ví dụ: We study history to learn from past mistakes. (Chúng ta học lịch sử để rút kinh nghiệm từ sai lầm trong quá khứ.)
  • ancient wisdom (collocation): trí tuệ cổ xưa
    Ví dụ: Many modern medicines are inspired by ancient wisdom. (Nhiều loại thuốc hiện đại được lấy cảm hứng từ trí tuệ cổ xưa.)
  • based on (phrasal verb): dựa trên
    Ví dụ: The movie was based on a true story. (Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật.)
Do you think learning about ancient civilizations is useful today? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Voice IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.5. Have you ever read or seen a documentary about archaeological discoveries?

Yes, I once watched a documentary about the discovery of Tutankhamun’s tomb. It was truly fascinating to see how the archaeologists unearthed such delicate treasures after thousands of years. The documentary also showed how technology helped preserve those priceless artifacts.

(Có, tôi đã từng xem một bộ phim tài liệu về việc phát hiện lăng mộ của Tutankhamun. Thật sự rất thú vị khi thấy các nhà khảo cổ khai quật được những báu vật tinh xảo sau hàng nghìn năm. Bộ phim cũng cho thấy công nghệ đã giúp bảo tồn những hiện vật vô giá đó như thế nào.)

Phân tích từ vựng:

  • documentary: phim tài liệu
    Ví dụ: I watched a documentary about the Roman Empire last week. (Tuần trước tôi xem một bộ phim tài liệu về Đế chế La Mã.)
  • unearthed: khai quật, đào lên
    Ví dụ: The team unearthed an ancient temple in the desert. (Nhóm nghiên cứu đã khai quật được một ngôi đền cổ trong sa mạc.)
  • delicate treasures: báu vật tinh xảo
    Ví dụ: The museum keeps delicate treasures in a climate-controlled room. (Bảo tàng giữ các báu vật tinh xảo trong phòng kiểm soát nhiệt độ.)
  • priceless artifacts (collocation): hiện vật vô giá
    Ví dụ: Priceless artifacts were carefully moved to a secure location. (Những hiện vật vô giá được chuyển cẩn thận đến nơi an toàn.)
  • helped preserve (phrasal verb): giúp bảo tồn
    Ví dụ: Digital scanning has helped preserve many ancient manuscripts. (Quét kỹ thuật số đã giúp bảo tồn nhiều bản thảo cổ.)

>> Xem thêm: Topic Singing IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

1.6. Would you like to work in archaeology in the future? Why or why not?

I don’t think I’d like to work in archaeology, mainly because it seems to require a lot of patience and fieldwork. However, I do admire how archaeologists dedicate their lives to uncovering the past. If I had the chance, I’d love to join an excavation just once to experience the thrill of discovery.

(Tôi nghĩ mình sẽ không muốn làm việc trong ngành khảo cổ, chủ yếu vì công việc đó đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và thực địa. Tuy vậy, tôi rất ngưỡng mộ những nhà khảo cổ đã dành cả đời để khám phá quá khứ. Nếu có cơ hội, tôi muốn tham gia một cuộc khai quật chỉ một lần để cảm nhận cảm giác phấn khích khi phát hiện ra điều mới mẻ.)

Phân tích từ vựng:

  • fieldwork: công việc thực địa
    Ví dụ: Fieldwork is essential for collecting accurate archaeological data. (Công việc thực địa rất cần thiết để thu thập dữ liệu khảo cổ chính xác.)
  • dedicate one’s life to (collocation): cống hiến cuộc đời cho
    Ví dụ: She dedicated her life to protecting cultural heritage. (Cô ấy đã cống hiến cả cuộc đời để bảo vệ di sản văn hóa.)
  • excavation: cuộc khai quật
    Ví dụ: The excavation revealed ancient walls and pottery fragments. (Cuộc khai quật đã phát hiện tường cổ và mảnh gốm.)
  • the thrill of discovery: cảm giác phấn khích khi khám phá
    Ví dụ: Scientists often describe the thrill of discovery as addictive. (Các nhà khoa học thường nói cảm giác phấn khích khi khám phá thật gây nghiện.)
  • had the chance (phrasal verb): có cơ hội
    Ví dụ: If I had the chance, I would travel to Greece. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ du lịch đến Hy Lạp.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.7. Do people in your country care much about preserving archaeological heritage?

Yes, people in my country are becoming more aware of the need to preserve archaeological heritage. Many schools organize trips to museums to educate students about national history. However, I think more campaigns should be launched to raise public awareness, especially among the younger generation.

(Có, người dân ở đất nước tôi ngày càng ý thức hơn về việc bảo tồn di sản khảo cổ. Nhiều trường học tổ chức các chuyến tham quan bảo tàng để giáo dục học sinh về lịch sử dân tộc. Tuy nhiên, tôi nghĩ cần có thêm nhiều chiến dịch để nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là với thế hệ trẻ.)

Phân tích từ vựng:

  • archaeological heritage: di sản khảo cổ
    Ví dụ: Archaeological heritage reflects the identity of a nation. (Di sản khảo cổ phản ánh bản sắc của một quốc gia.)
  • organize trips: tổ chức chuyến đi
    Ví dụ: Schools often organize trips to historical sites. (Các trường học thường tổ chức chuyến đi đến các di tích lịch sử.)
  • raise public awareness (collocation): nâng cao nhận thức cộng đồng
    Ví dụ: The campaign aims to raise public awareness about cultural protection. (Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về việc bảo vệ văn hóa.)
  • becoming more aware of (phrasal verb): ngày càng nhận thức rõ hơn về
    Ví dụ: People are becoming more aware of environmental issues. (Mọi người đang ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.)
  • the younger generation: thế hệ trẻ
    Ví dụ: The younger generation is more open-minded about cultural diversity. (Thế hệ trẻ cởi mở hơn về sự đa dạng văn hóa.)

>> Xem thêm: Topic Reading Books IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.8. Are ancient artifacts easy to preserve?

Not really. Ancient artifacts are often fragile and sensitive to light, humidity, or temperature changes. Conservators must use advanced technology and proper storage methods to prevent deterioration. Honestly, preserving such items is a race against time.

(Không hẳn vậy. Các hiện vật cổ thường rất mong manh và dễ bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, độ ẩm hoặc thay đổi nhiệt độ. Các chuyên gia bảo tồn phải sử dụng công nghệ tiên tiến và phương pháp lưu trữ phù hợp để ngăn ngừa sự hư hại. Thật ra, việc bảo tồn những món đồ này giống như một cuộc chạy đua với thời gian.)

Phân tích từ vựng:

  • fragile: mong manh, dễ vỡ
    Ví dụ: The fragile vase must be handled with care. (Chiếc bình mong manh cần được cầm cẩn thận.)
  • humidity: độ ẩm
    Ví dụ: Too much humidity can damage old manuscripts. (Độ ẩm cao có thể làm hỏng các bản thảo cũ.)
  • deterioration: sự xuống cấp, hư hại
    Ví dụ: The painting shows signs of deterioration after years of neglect. (Bức tranh có dấu hiệu hư hại sau nhiều năm bị bỏ quên.)
  • race against time (idiom): cuộc chạy đua với thời gian
    Ví dụ: Saving endangered species has become a race against time. (Việc cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng đã trở thành một cuộc chạy đua với thời gian.)
  • storage methods (collocation): phương pháp lưu trữ
    Ví dụ: Proper storage methods are essential for preserving ancient books. (Phương pháp lưu trữ phù hợp rất quan trọng để bảo tồn sách cổ.)

>> Xem thêm: Topic Patience IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

1.9. In your opinion, what can we learn from excavations?

From excavations, we can learn how our ancestors lived, what they valued, and how societies developed. These findings give us clues about human behavior and cultural diversity. More importantly, they remind us that history is not just about the past but a foundation for our identity today.

(Từ các cuộc khai quật, chúng ta có thể hiểu cách tổ tiên sinh sống, họ coi trọng điều gì và xã hội đã phát triển ra sao. Những phát hiện này cung cấp manh mối về hành vi con người và sự đa dạng văn hóa. Quan trọng hơn, chúng nhắc ta rằng lịch sử không chỉ là quá khứ mà còn là nền tảng cho bản sắc của chúng ta ngày nay.)

Phân tích từ vựng:

  • ancestors: tổ tiên
    Ví dụ: Our ancestors left behind many traditions we still follow. (Tổ tiên của chúng ta đã để lại nhiều truyền thống mà ta vẫn duy trì.)
  • findings: phát hiện, kết quả nghiên cứu
    Ví dụ: The findings revealed a new species of ancient human. (Các phát hiện đã hé lộ một loài người cổ đại mới.)
  • clues about (collocation): manh mối về
    Ví dụ: The bones provide clues about ancient diets. (Những bộ xương cung cấp manh mối về chế độ ăn cổ xưa.)
  • cultural diversity: sự đa dạng văn hóa
    Ví dụ: Cultural diversity makes our world more interesting. (Sự đa dạng văn hóa khiến thế giới của chúng ta thú vị hơn.)
  • foundation for (phrasal verb): nền tảng cho
    Ví dụ: Education is the foundation for a successful career. (Giáo dục là nền tảng cho một sự nghiệp thành công.)
In your opinion, what can we learn from excavations? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Reading & Newspaper IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.10. Do you think technology is changing archaeology? How?

Yes, absolutely. Technology has revolutionized archaeology by making excavations faster and safer. For instance, drones and 3D scanners allow researchers to explore sites without damaging them. In my view, technology doesn’t replace archaeologists, but it certainly makes their work far more efficient.

(Chắc chắn rồi. Công nghệ đã làm thay đổi ngành khảo cổ bằng cách giúp việc khai quật trở nên nhanh hơn và an toàn hơn. Ví dụ, máy bay không người lái và máy quét 3D cho phép các nhà nghiên cứu khám phá di tích mà không làm hư hại chúng. Theo tôi, công nghệ không thay thế nhà khảo cổ, nhưng chắc chắn khiến công việc của họ hiệu quả hơn nhiều.)

Phân tích từ vựng:

  • revolutionize: cách mạng hóa, làm thay đổi hoàn toàn
    Ví dụ: The internet has revolutionized the way we communicate. (Internet đã làm thay đổi hoàn toàn cách chúng ta giao tiếp.)
  • 3D scanners: máy quét 3D
    Ví dụ: 3D scanners help recreate ancient artifacts digitally. (Máy quét 3D giúp tái tạo các hiện vật cổ theo dạng kỹ thuật số.)
  • drones: máy bay không người lái
    Ví dụ: Drones are used to photograph archaeological sites from above. (Máy bay không người lái được dùng để chụp ảnh các di tích khảo cổ từ trên cao.)
  • efficient: hiệu quả, năng suất
    Ví dụ: Modern tools make excavation work more efficient. (Các công cụ hiện đại giúp công việc khai quật hiệu quả hơn.)
  • explore sites (collocation): khám phá địa điểm
    Ví dụ: Scientists explore sites carefully to avoid damaging artifacts. (Các nhà khoa học khám phá địa điểm cẩn thận để tránh làm hư hiện vật.)

2. Câu hỏi và bài mẫu Topic Archaeology IELTS Speaking Part 2

Phần này yêu cầu bạn miêu tả một địa điểm hoặc hiện vật khảo cổ học, kết hợp cảm xúc cá nhân và thông tin mô tả. Đây là cơ hội để thể hiện khả năng kể chuyện và sắp xếp ý mạch lạc. Dưới đây là bài mẫu Part 2 để bạn tham khảo cách nói tự nhiên và hấp dẫn.

2.1. Describe an archaeological site you have visited (or would like to visit)

You should say:

  • Where the site is
  • What it looks like
  • What kind of artifacts or ruins were found there

And explain why you found it interesting

Bài mẫu: 

One archaeological site I’d really like to visit is Pompeii in Italy, an ancient city that was buried under volcanic ash after Mount Vesuvius erupted thousands of years ago. From the pictures I’ve seen, it looks incredibly well-preserved, with old streets, temples, and houses that still keep their original shapes. Honestly, it feels like stepping back in time to see how people once lived.

What fascinates me most is that many artifacts, such as pottery, jewelry, and even wall paintings, have survived the disaster. Archaeologists also uncovered human figures frozen in ash, which gives us a hauntingly real picture of that tragic day. It’s mind-blowing to think that an entire civilization was suddenly buried yet preserved for centuries.

Besides, I’ve always admired how the site reflects the daily life of ancient Romans. You can still see bakeries with ovens, theaters, and even graffiti on the walls. These details bring history to life and help us understand that people back then also worked, laughed, and dreamed just like we do now.

If I ever had the chance, I’d love to walk through Pompeii’s ruins and soak up its atmosphere. I think it would be an unforgettable experience, not only because of its beauty but also its message about the fragility of human life. Visiting such a place reminds us to cherish the present and learn from the past.

(Một địa điểm khảo cổ mà tôi rất muốn ghé thăm là Pompeii ở Ý, một thành phố cổ đã bị chôn vùi dưới lớp tro núi lửa sau khi núi Vesuvius phun trào hàng nghìn năm trước. Qua những bức ảnh tôi thấy, nơi này được bảo tồn đáng kinh ngạc, với những con phố, đền thờ và ngôi nhà cổ vẫn giữ nguyên hình dáng ban đầu. Thực sự, nó giống như việc quay ngược thời gian để chứng kiến cách con người từng sinh sống.

Điều khiến tôi say mê nhất là nhiều hiện vật như đồ gốm, trang sức, thậm chí cả tranh tường vẫn tồn tại sau thảm họa đó. Các nhà khảo cổ còn phát hiện ra những hình hài người hóa tro, cho chúng ta cái nhìn sống động đến rợn người về ngày bi kịch ấy. Thật khó tin khi nghĩ rằng cả một nền văn minh bị chôn vùi mà vẫn được bảo tồn suốt hàng thế kỷ.

Ngoài ra, tôi luôn ngưỡng mộ cách địa điểm này phản ánh đời sống hàng ngày của người La Mã cổ đại. Người ta vẫn có thể thấy các tiệm bánh với lò nướng, nhà hát, thậm chí cả chữ viết nguệch ngoạc trên tường. Những chi tiết đó khiến lịch sử trở nên sống động và giúp chúng ta hiểu rằng con người thời xưa cũng làm việc, cười đùa và mơ ước như chúng ta ngày nay.

Nếu có cơ hội, tôi muốn đi dạo giữa tàn tích Pompeii và hòa mình vào bầu không khí nơi đó. Tôi nghĩ đó sẽ là một trải nghiệm khó quên, không chỉ vì vẻ đẹp của nó mà còn vì thông điệp về sự mong manh của kiếp người. Thăm một nơi như vậy khiến ta trân trọng hiện tại và học hỏi từ quá khứ.)

Describe an archaeological site you have visited (or would like to visit) ielts speaking part 2

Phân tích từ vựng:

  • volcanic ash: tro núi lửa
    Ví dụ: The city was covered in volcanic ash after the eruption. (Thành phố bị phủ đầy tro núi lửa sau vụ phun trào.)
  • well-preserved: được bảo tồn tốt
    Ví dụ: The ancient temple remains surprisingly well-preserved. (Ngôi đền cổ được bảo tồn một cách đáng ngạc nhiên.)
  • artifacts: hiện vật
    Ví dụ: The museum displays artifacts from ancient civilizations. (Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ những nền văn minh cổ đại.)
  • uncovered: khai quật, phát hiện ra
    Ví dụ: Archaeologists uncovered an ancient tomb beneath the site. (Các nhà khảo cổ phát hiện một ngôi mộ cổ bên dưới khu vực.)
  • daily life of ancient Romans (collocation): đời sống hàng ngày của người La Mã cổ đại
    Ví dụ: The ruins of Pompeii reveal much about the daily life of ancient Romans. (Tàn tích Pompeii tiết lộ nhiều điều về đời sống hàng ngày của người La Mã cổ đại.)
  • soak up (phrasal verb): đắm chìm, hòa mình vào
    Ví dụ: Tourists love to soak up the atmosphere of historical cities. (Khách du lịch thích hòa mình vào không khí của các thành phố lịch sử.)
  • fragility: sự mong manh
    Ví dụ: The painting symbolizes the fragility of human existence. (Bức tranh tượng trưng cho sự mong manh của kiếp người.)
  • step back in time (idiom): quay ngược thời gian
    Ví dụ: Visiting the old castle feels like stepping back in time. (Tham quan tòa lâu đài cổ giống như quay ngược thời gian.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

2.2. Describe an archaeological artifact you have seen or read about

  You should say:

  • What the artifact is
  • Where you saw or read about it
  • What it looks like

And explain why it is interesting

Bài mẫu: 

One archaeological artifact I once read about that really captured my attention is the Rosetta Stone, which is now displayed in the British Museum in London. I came across it in a history book during high school, and later I watched a documentary explaining its enormous significance in understanding ancient Egyptian writing.

The Rosetta Stone is a large slab of dark granite, covered with inscriptions written in three scripts: Greek, Demotic, and Egyptian hieroglyphs. It’s not a fancy-looking artifact, but its value lies in what it represents. It allowed scholars to finally crack the code of hieroglyphic writing, which had been a mystery for centuries.

What amazes me most is how this single artifact bridged the gap between ancient and modern understanding of Egyptian culture. It was like finding a key that unlocked an entire civilization’s language, art, and beliefs. Thanks to it, we now know so much more about pharaohs, rituals, and daily life in ancient Egypt.

Personally, I find the Rosetta Stone fascinating because it shows how knowledge can be rediscovered and preserved. It’s a perfect reminder that history is not buried in the past but waiting to be uncovered by those who are curious enough to dig deeper. Visiting it someday would truly feel like touching history itself.

(Một hiện vật khảo cổ mà tôi từng đọc và thực sự bị cuốn hút là phiến đá Rosetta, hiện được trưng bày tại Bảo tàng Anh ở London. Tôi biết đến nó qua một cuốn sách lịch sử khi còn học trung học, và sau đó xem một bộ phim tài liệu giải thích tầm quan trọng to lớn của nó trong việc hiểu ngôn ngữ cổ Ai Cập.

Phiến đá Rosetta là một tấm đá granit lớn màu đen, được khắc những dòng chữ bằng ba hệ chữ viết: Hy Lạp, Demotic và tượng hình Ai Cập. Nó không phải là một hiện vật trông bắt mắt, nhưng giá trị của nó nằm ở ý nghĩa mà nó đại diện. Chính nhờ nó mà các học giả cuối cùng đã giải mã được hệ chữ tượng hình, điều từng là bí ẩn suốt hàng thế kỷ.

Điều khiến tôi kinh ngạc nhất là chỉ một hiện vật này thôi lại có thể nối liền khoảng cách giữa hiểu biết cổ xưa và hiện đại về văn hóa Ai Cập. Nó giống như tìm thấy một chiếc chìa khóa mở ra cả ngôn ngữ, nghệ thuật và tín ngưỡng của một nền văn minh. Nhờ nó, chúng ta ngày nay hiểu rõ hơn nhiều về các pharaoh, nghi lễ và đời sống của người Ai Cập cổ.

Với tôi, phiến đá Rosetta thật hấp dẫn vì nó cho thấy tri thức có thể được khám phá lại và gìn giữ. Nó là lời nhắc nhở tuyệt vời rằng lịch sử không hề bị chôn vùi trong quá khứ, mà đang chờ những người đủ tò mò khai phá. Một ngày nào đó được nhìn thấy tận mắt hẳn sẽ giống như chạm vào lịch sử vậy.)

Describe an archaeological artifact you have seen or read about ielts speaking part 2

Phân tích từ vựng:

  • Rosetta Stone: Phiến đá Rosetta
    Ví dụ: The Rosetta Stone helped linguists understand Egyptian hieroglyphs. (Phiến đá Rosetta đã giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu được chữ tượng hình Ai Cập.)
  • inscriptions: dòng chữ khắc
    Ví dụ: The ancient temple walls were covered in inscriptions. (Các bức tường đền cổ được phủ đầy những dòng chữ khắc.)
  • hieroglyphs: chữ tượng hình
    Ví dụ: Hieroglyphs were used in religious texts and monuments in ancient Egypt. (Chữ tượng hình được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và công trình ở Ai Cập cổ.)
  • crack the code (idiom): giải mã điều gì đó khó hiểu
    Ví dụ: Scientists finally cracked the code of an ancient language. (Các nhà khoa học cuối cùng đã giải mã được một ngôn ngữ cổ.)
  • bridge the gap (collocation): thu hẹp khoảng cách, nối liền hai điều gì đó
    Ví dụ: Education can bridge the gap between different generations. (Giáo dục có thể thu hẹp khoảng cách giữa các thế hệ.)
  • unlocked an entire civilization (collocation): mở ra cả một nền văn minh
    Ví dụ: This discovery unlocked an entire civilization’s history. (Phát hiện này đã mở ra lịch sử của cả một nền văn minh.)
  • touching history: chạm vào lịch sử
    Ví dụ: Standing near the Great Wall felt like touching history. (Đứng gần Vạn Lý Trường Thành khiến tôi có cảm giác như đang chạm vào lịch sử.)
  • dig deeper (phrasal verb): tìm hiểu sâu hơn
    Ví dụ: Journalists need to dig deeper to uncover the truth. (Các nhà báo cần tìm hiểu sâu hơn để khám phá sự thật.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

3. Câu hỏi và bài mẫu Topic Archaeology IELTS Speaking Part 3

Phần này tập trung vào câu hỏi thảo luận và tư duy phản biện như tầm quan trọng của khảo cổ học, bảo tồn di sản hay ứng dụng công nghệ. Bạn cần trình bày ý kiến rõ ràng và dùng ngôn ngữ học thuật. Dưới đây là câu hỏi và bài mẫu Part 3 giúp bạn phát triển kỹ năng tranh luận hiệu quả.

Well, I definitely consider archaeology an important science because it helps us uncover how human societies developed over time. Through excavations and research, archaeologists can piece together clues about our ancestors’ lives, beliefs, and innovations. As a result, this knowledge not only deepens our understanding of history but also teaches us valuable lessons about cultural preservation and human progress. In a way, archaeology connects the past, present, and future in a meaningful way.

(Tôi chắc chắn xem khảo cổ học là một ngành khoa học quan trọng vì nó giúp chúng ta khám phá cách xã hội loài người phát triển qua thời gian. Thông qua các cuộc khai quật và nghiên cứu, các nhà khảo cổ có thể ghép nối những manh mối về cuộc sống, niềm tin và sáng tạo của tổ tiên. Nhờ đó, kiến thức này không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về lịch sử mà còn dạy những bài học quý giá về việc bảo tồn văn hóa và sự tiến bộ của con người. Theo một cách nào đó, khảo cổ học kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai một cách đầy ý nghĩa.)

Phân tích từ vựng:

  • uncover: khám phá, phát hiện
    Ví dụ: Scientists uncovered evidence of an ancient civilization beneath the desert. (Các nhà khoa học phát hiện bằng chứng về một nền văn minh cổ đại dưới sa mạc.)
  • piece together clues (collocation): ghép nối các manh mối
    Ví dụ: Detectives tried to piece together clues from the crime scene. (Cảnh sát cố gắng ghép nối các manh mối từ hiện trường vụ án.)
  • ancestors’ lives: cuộc sống của tổ tiên
    Ví dụ: Artifacts reveal much about our ancestors’ lives and traditions. (Các hiện vật cho thấy nhiều điều về cuộc sống và truyền thống của tổ tiên chúng ta.)
  • cultural preservation: bảo tồn văn hóa
    Ví dụ: Cultural preservation helps maintain a nation’s identity. (Bảo tồn văn hóa giúp duy trì bản sắc của một quốc gia.)
  • connect the past, present, and future (idiom-like phrase): kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai
    Ví dụ: Museums connect the past, present, and future through education and art. (Các bảo tàng kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai thông qua giáo dục và nghệ thuật.)
Do you consider archaeology to be an important science? ielts speaking part 3

Personally, I believe artifacts should be kept in the country they originally belong to because they represent that nation’s cultural identity and heritage. When historical treasures are displayed locally, they can inspire national pride and help people connect with their roots. Moreover, returning such items promotes fairness and respect among countries, especially those whose artifacts were taken during colonial times.

(Cá nhân tôi tin rằng các hiện vật nên được giữ lại ở quốc gia mà chúng thuộc về ban đầu vì chúng đại diện cho bản sắc và di sản văn hóa của dân tộc đó. Khi những báu vật lịch sử được trưng bày trong nước, chúng có thể khơi dậy niềm tự hào dân tộc và giúp con người kết nối với cội nguồn. Hơn nữa, việc trả lại các hiện vật còn thể hiện sự công bằng và tôn trọng giữa các quốc gia, đặc biệt là những nước từng bị lấy mất cổ vật trong thời kỳ thuộc địa.)

Phân tích từ vựng:

  • cultural identity: bản sắc văn hóa
    Ví dụ: Traditional music plays a big role in shaping cultural identity. (Âm nhạc truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa.)
  • national pride (collocation): niềm tự hào dân tộc
    Ví dụ: Preserving historical monuments helps foster national pride. (Việc bảo tồn các công trình lịch sử giúp nuôi dưỡng niềm tự hào dân tộc.)
  • connect with their roots (idiom): kết nối với cội nguồn
    Ví dụ: Learning about ancient customs helps young people connect with their roots. (Tìm hiểu về phong tục cổ giúp giới trẻ kết nối với cội nguồn của họ.)
  • repatriate: hoàn trả về nước sở hữu ban đầu
    Ví dụ: The museum agreed to repatriate several ancient statues to Greece. (Bảo tàng đã đồng ý hoàn trả một số bức tượng cổ về Hy Lạp.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

That’s an interesting question. I think future archaeologists might find smartphones, laptops, and plastic waste as the main artifacts representing our generation. These objects reveal our dependence on technology and consumer culture. It’s quite ironic that while ancient people left behind temples and pottery, we might be remembered for microchips and disposable packaging.
(Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi nghĩ các nhà khảo cổ trong tương lai có thể sẽ tìm thấy điện thoại thông minh, máy tính xách tay và rác thải nhựa như những hiện vật tiêu biểu cho thế hệ chúng ta. Những đồ vật này cho thấy sự phụ thuộc của chúng ta vào công nghệ và văn hóa tiêu dùng. Thật trớ trêu khi trong khi người xưa để lại đền thờ và đồ gốm, thì chúng ta có thể sẽ được nhớ đến vì chip điện tử và bao bì dùng một lần.)

Phân tích từ vựng:

  • consumer culture: văn hóa tiêu dùng
    Ví dụ: Advertising plays a huge role in shaping consumer culture. (Quảng cáo đóng vai trò lớn trong việc định hình văn hóa tiêu dùng.)
  • disposable packaging: bao bì dùng một lần
    Ví dụ: Many companies are reducing disposable packaging to protect the environment. (Nhiều công ty đang giảm bao bì dùng một lần để bảo vệ môi trường.)
  • ironic: trớ trêu
    Ví dụ: It’s ironic that we invented plastic but now struggle to get rid of it. (Thật trớ trêu khi chúng ta phát minh ra nhựa nhưng giờ lại chật vật loại bỏ nó.)
  • dependence on technology (collocation): sự phụ thuộc vào công nghệ
    Ví dụ: Our dependence on technology is growing every year. (Sự phụ thuộc của chúng ta vào công nghệ ngày càng tăng mỗi năm.)

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

Archaeologists search for buried items because they hold valuable clues about how people once lived, worked, and thought. These discoveries can reveal social hierarchies, trade systems, and even artistic expression. By studying ancient tools or remains, we can better understand human evolution and cultural diversity. In short, every artifact tells a story about our shared humanity.

(Các nhà khảo cổ tìm kiếm những món đồ chôn vùi vì chúng chứa đựng những manh mối quý giá về cách con người từng sống, làm việc và suy nghĩ. Những phát hiện này có thể hé lộ cấu trúc xã hội, hệ thống thương mại và cả đời sống nghệ thuật. Bằng việc nghiên cứu công cụ hoặc di vật cổ, chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa và sự đa dạng văn hóa của loài người. Tóm lại, mỗi hiện vật đều kể một câu chuyện về bản chất chung của con người.)

Phân tích từ vựng:

  • buried items: đồ vật bị chôn vùi
    Ví dụ: Many buried items were discovered near the ancient temple. (Nhiều đồ vật bị chôn vùi được phát hiện gần ngôi đền cổ.)
  • social hierarchies: hệ thống giai cấp xã hội
    Ví dụ: Ancient tombs often reflect the social hierarchies of their time. (Các ngôi mộ cổ thường phản ánh hệ thống giai cấp xã hội thời đó.)
  • human evolution: sự tiến hóa của loài người
    Ví dụ: Fossils provide key evidence for human evolution. (Hóa thạch cung cấp bằng chứng quan trọng cho sự tiến hóa của loài người.)
  • shared humanity (collocation): bản chất chung của con người
    Ví dụ: Art and music express our shared humanity across time. (Nghệ thuật và âm nhạc thể hiện bản chất chung của con người qua thời gian.)

After being found, artifacts are carefully cleaned, catalogued, and analyzed by specialists. Then, depending on their condition, they are either displayed in museums or stored in controlled environments. Preservation requires delicate handling and advanced technology to prevent damage from light or humidity. In a sense, protecting artifacts is like guarding a time capsule of human civilization.

(Sau khi được phát hiện, các hiện vật được làm sạch, ghi chú và phân tích cẩn thận bởi các chuyên gia. Tùy theo tình trạng, chúng sẽ được trưng bày trong bảo tàng hoặc lưu giữ trong môi trường được kiểm soát. Việc bảo tồn đòi hỏi sự xử lý tinh tế và công nghệ tiên tiến để tránh hư hại do ánh sáng hay độ ẩm. Theo một cách nào đó, bảo vệ các hiện vật giống như đang gìn giữ một “viên nang thời gian” của nền văn minh nhân loại.)

Phân tích từ vựng:

  • catalogue: ghi chú, lập danh mục
    Ví dụ: Each artifact was catalogued before being displayed. (Mỗi hiện vật đều được ghi chú trước khi trưng bày.)
  • controlled environments: môi trường được kiểm soát
    Ví dụ: Old paintings are stored in controlled environments to avoid decay. (Tranh cổ được lưu giữ trong môi trường được kiểm soát để tránh xuống cấp.)
  • delicate handling (collocation): xử lý tinh tế
    Ví dụ: Ancient pottery requires delicate handling during restoration. (Đồ gốm cổ cần được xử lý tinh tế trong quá trình phục chế.)
  • guarding a time capsule: gìn giữ viên nang thời gian
    Ví dụ: Museums are like guardians of time capsules from our ancestors. (Các bảo tàng giống như người gìn giữ những viên nang thời gian từ tổ tiên chúng ta.)
What happens to artefacts after they are found? How are they handled and preserved? ielts speaking part 3

Yes, I strongly believe they should. Returning artifacts to their countries of origin is a matter of justice and cultural respect. Many treasures were taken during times of war or colonization, so repatriation helps heal historical wounds. Moreover, local communities deserve to have their heritage restored and displayed where it truly belongs. It’s not just about ownership, but about dignity and reconciliation.

(Vâng, tôi hoàn toàn tin rằng họ nên làm vậy. Việc trả các hiện vật về quốc gia gốc là vấn đề của công bằng và tôn trọng văn hóa. Nhiều báu vật bị lấy đi trong thời chiến hoặc thời kỳ thuộc địa, vì thế việc hoàn trả giúp hàn gắn những vết thương lịch sử. Hơn nữa, cộng đồng địa phương xứng đáng được phục hồi di sản của mình và trưng bày nó ở nơi nó thuộc về. Điều này không chỉ liên quan đến quyền sở hữu mà còn là vấn đề của phẩm giá và sự hòa giải.)

Phân tích từ vựng:

  • repatriation: sự hoàn trả về nước sở hữu ban đầu
    Ví dụ: The repatriation of stolen art has become a global movement. (Việc hoàn trả các tác phẩm nghệ thuật bị đánh cắp đã trở thành một phong trào toàn cầu.)
  • cultural respect: sự tôn trọng văn hóa
    Ví dụ: Repatriation reflects cultural respect and international cooperation. (Việc hoàn trả thể hiện sự tôn trọng văn hóa và hợp tác quốc tế.)
  • heal historical wounds (idiom): hàn gắn vết thương lịch sử
    Ví dụ: Acknowledging the past helps heal historical wounds between nations. (Thừa nhận quá khứ giúp hàn gắn vết thương lịch sử giữa các quốc gia.)
  • dignity and reconciliation (collocation): phẩm giá và sự hòa giải
    Ví dụ: Returning artifacts promotes dignity and reconciliation among cultures. (Trả lại hiện vật giúp thúc đẩy phẩm giá và sự hòa giải giữa các nền văn hóa.)

4. Từ vựng Topic Archaeology IELTS Speaking

Để nói tốt về chủ đề Archaeology, bạn cần nắm được nhóm từ vựng liên quan đến hiện vật – di tích, quá trình khai quật, và thời gian – địa điểm lịch sử. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng và cấu trúc quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mang màu sắc học thuật và tự nhiên như người bản ngữ.

Từ vựng chung 

  • historical significance: ý nghĩa lịch sử
    Ví dụ: The temple holds great historical significance for the local people. (Ngôi đền mang ý nghĩa lịch sử to lớn đối với người dân địa phương.)
  • ancient civilization: nền văn minh cổ đại
    Ví dụ: The ruins give us insight into an ancient civilization’s way of life. (Những tàn tích giúp ta hiểu thêm về lối sống của một nền văn minh cổ đại.)
  • cultural heritage: di sản văn hóa
    Ví dụ: Protecting cultural heritage is a responsibility of every generation. (Bảo vệ di sản văn hóa là trách nhiệm của mọi thế hệ.)
  • human ingenuity: sự sáng tạo của con người
    Ví dụ: The construction of the pyramids shows incredible human ingenuity. (Việc xây dựng kim tự tháp thể hiện sự sáng tạo phi thường của con người.)
  • stand the test of time (idiom): tồn tại với thời gian
    Ví dụ: These monuments have stood the test of time for thousands of years. (Những công trình này đã tồn tại hàng nghìn năm.)

Về các hiện vật và di tích

  • ruins: tàn tích
    Ví dụ: The ruins of the castle attract thousands of tourists each year. (Tàn tích của tòa lâu đài thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.)
  • artifact restoration: phục chế hiện vật
    Ví dụ: Artifact restoration requires patience and advanced techniques. (Việc phục chế hiện vật đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ thuật cao.)
  • sacred site: địa điểm linh thiêng
    Ví dụ: The mountain is considered a sacred site by local tribes. (Ngọn núi được coi là địa điểm linh thiêng của các bộ tộc địa phương.)
  • stone carvings: chạm khắc trên đá
    Ví dụ: The temple walls are decorated with beautiful stone carvings. (Các bức tường đền được trang trí bằng những chạm khắc đá tuyệt đẹp.)
  • burial chamber: hầm chôn cất, phòng mộ
    Ví dụ: Archaeologists found gold jewelry inside the burial chamber. (Các nhà khảo cổ tìm thấy trang sức vàng trong phòng mộ.)
  • ancient relics: di vật cổ
    Ví dụ: The museum exhibits ancient relics from different dynasties. (Bảo tàng trưng bày các di vật cổ từ nhiều triều đại khác nhau.)

Về quá trình và khám phá

  • archaeological excavation: cuộc khai quật khảo cổ
    Ví dụ: The archaeological excavation revealed remains of an ancient palace. (Cuộc khai quật khảo cổ đã phát hiện tàn tích của một cung điện cổ.)
  • carbon dating: phương pháp định tuổi bằng carbon
    Ví dụ: Scientists used carbon dating to determine the artifact’s age. (Các nhà khoa học sử dụng phương pháp định tuổi bằng carbon để xác định niên đại hiện vật.)
  • unearthed: khai quật được
    Ví dụ: Several coins were unearthed near the temple site. (Nhiều đồng xu đã được khai quật gần khu đền.)
  • preservation techniques: kỹ thuật bảo tồn
    Ví dụ: Modern preservation techniques help protect fragile manuscripts. (Các kỹ thuật bảo tồn hiện đại giúp bảo vệ bản thảo mong manh.)
  • field survey: khảo sát thực địa
    Ví dụ: The team conducted a field survey before starting the excavation. (Nhóm nghiên cứu đã thực hiện khảo sát thực địa trước khi bắt đầu khai quật.)
  • radiocarbon analysis: phân tích carbon phóng xạ
    Ví dụ: Radiocarbon analysis confirmed the artifact dated back to 2000 BC. (Phân tích carbon phóng xạ xác nhận hiện vật có niên đại khoảng năm 2000 TCN.)

Về thời gian và địa điểm

  • prehistoric era: thời tiền sử
    Ví dụ: Cave paintings from the prehistoric era still survive today. (Các bức vẽ trong hang động từ thời tiền sử vẫn còn tồn tại đến nay.)
  • ancient ruins: tàn tích cổ xưa
    Ví dụ: Tourists love visiting the ancient ruins of Machu Picchu. (Khách du lịch thích tham quan tàn tích cổ của Machu Picchu.)
  • historical landmark: địa danh lịch sử
    Ví dụ: The old fortress is now a protected historical landmark. (Pháo đài cổ hiện là một địa danh lịch sử được bảo vệ.)
  • archaeological site: địa điểm khảo cổ
    Ví dụ: The archaeological site attracts researchers from around the world. (Địa điểm khảo cổ này thu hút các nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới.)
  • ancient remains: di tích cổ
    Ví dụ: Ancient remains were found beneath the modern city center. (Các di tích cổ được tìm thấy dưới trung tâm thành phố hiện đại.)
  • from a bygone era (idiom): thuộc về thời đã qua
    Ví dụ: These artifacts are fascinating pieces from a bygone era. (Những hiện vật này là minh chứng hấp dẫn cho một thời đã qua.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã cùng bạn khám phá trọn bộ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Archaeology, từ cách trả lời mạch lạc cho từng phần đến kho từ vựng học thuật chuyên sâu giúp bạn tự tin nói về các di tích, hiện vật và quá trình khám phá khảo cổ. Hy vọng rằng với những kiến thức và ví dụ thực tế này, bạn có thể vận dụng linh hoạt trong bài thi nói và thể hiện phong cách tự nhiên, thuyết phục nhất. Langmaster tin rằng chỉ cần bạn luyện tập đều đặn, điểm Speaking cao sẽ không còn là điều xa vời!

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS thật sự khác biệt – không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn học chắc, học đúng và tiến bộ thực sự thì Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất thị trường hiện nay chính là lựa chọn xứng đáng nhất.

Trước hết, lớp học sĩ số nhỏ chỉ từ 7–10 học viên giúp bạn được giảng viên theo sát 100%. Bạn không chỉ được gọi tên, hỏi đáp trực tiếp trong mỗi buổi học mà còn được chấm – chữa bài cá nhân ngay trên lớp, thay vì bị “bỏ quên” giữa đám đông. 

Tiếp theo, Langmaster không dạy đại trà, mà xây dựng lộ trình học cá nhân hoá cho từng mục tiêu. Ngay từ đầu, bạn sẽ được đánh giá năng lực 4 kỹ năng, sau đó đội ngũ học thuật thiết kế lộ trình riêng và bài tập phân tầng theo trình độ. Mỗi tháng, bạn được báo cáo tiến trình chi tiết, biết rõ mình đang ở đâu và cần cải thiện điểm nào. Nhờ đó, bạn không học lan man, không luyện đề khi chưa vững gốc, và tránh hoàn toàn tình trạng “mất căn bản vẫn cố ôn đề thi”.

Đồng hành cùng bạn là giảng viên 7.5+ IELTS, những người không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm, luôn chấm – chữa bài trong vòng 24h. Bạn sẽ không còn cảm giác “học xong mà không biết mình sai ở đâu”, bởi mỗi lỗi đều được phân tích kỹ lưỡng và hướng dẫn cách khắc phục rõ ràng. Chính sự phản hồi nhanh chóng này giúp học viên tiến bộ liên tục, tự tin hơn sau từng buổi học.

Đặc biệt, Langmaster thường xuyên tổ chức thi thử mô phỏng đúng định dạng thi thật, giúp bạn làm quen áp lực phòng thi, cách quản lý thời gian và kỹ năng chiến thuật trong từng phần. Sau mỗi buổi thi, bạn sẽ nhận báo cáo phân tích chi tiết điểm mạnh – điểm yếu, từ đó tập trung ôn đúng chỗ, tiết kiệm thời gian và đạt band mong muốn nhanh nhất.

Langmaster hiểu rằng mỗi học viên đều có mục tiêu và xuất phát điểm riêng, nên luôn đảm bảo cam kết đầu ra bằng văn bản, học lại miễn phí đến khi đạt mục tiêu. Điều này giúp bạn an tâm tuyệt đối khi đầu tư thời gian và chi phí, vì kết quả luôn được đảm bảo, cam kết một cách minh bạch. 

Không chỉ vậy, khóa học còn mang đến trải nghiệm học online linh hoạt nhưng chất lượng như học trực tiếp. Mỗi buổi học đều có tương tác hai chiều, gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong lớp. Bạn có thể ghi lại bài học để ôn tập, đồng thời tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để được hướng dẫn chuyên sâu. Điều này giúp bạn vừa tiết kiệm thời gian di chuyển, vừa duy trì động lực học tập ổn định.

Và để hành trình học của bạn không bao giờ đơn độc, Langmaster xây dựng hệ sinh thái học tập toàn diện gồm kho tài liệu học phong phú, cổng học viên trực tuyến với bài tập cập nhật liên tục, hệ thống phản hồi sau mỗi buổi học, và đội ngũ cố vấn học tập luôn đồng hành ngoài giờ. Nhờ vậy, bạn không chỉ học trong lớp mà còn được hỗ trợ, kèm cặp và định hướng cá nhân hóa 24/7.

Đừng để band điểm mãi giậm chân tại chỗ. Hãy để Langmaster giúp bạn học đúng cách, đi đúng hướng, và đạt đúng mục tiêu. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác